--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia tộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia tộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia tộc
+
Family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia tộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia tộc"
:
gia tốc
gia tộc
giả thác
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
gia tộc
:
Family
+
nõn nà
:
White and silkly, velvety and white
+
spew
:
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
+
endorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
+
debarkment
:
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ